Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), 3005A, K3005A

08:27 Unknown 0 Comments


Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A
Mã sản phẩm: 3005A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:




Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
Tweet


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đo điện trở cách điện Kyoritsu :

Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo :    20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
                      |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục : 
Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω
Accuracy     |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
                           |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC :    0-600V AC
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn :      R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 970g approx
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thai Lan
Bargraph to display insulation resistance.
Displays the value of external AC voltage along with flashing symbol.
Auto null function to automatically subtract the test lead resistance before displaying the real continuity resistance value.
Live circuit warning beeper.
Releasing the test button automatically discharges the charges stored in the circuit under test.
200mA continuity measuring current to IEC 61557.
Minimum 1mA current on insulation tests to IEC 61557.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
Insulation Resistance
Test Voltage250V/500V/1000V
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Output Voltage
on open circuit
Rated test voltage+20%, -0%
Nominal Current1mA DC min.
Output Short
Circuit Current
1.5 mA DC approx.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Continuity Test
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20Ω/200Ω/2000Ω
Output Voltage
on open circuit
7~12V DC
Measuring Current200mA DC min.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
AC Voltage
AC Voltage range0-600V AC
Accuracy|±5%rdg±3dgt
General
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4
IP RatingIEC 60529-IP54
EMC StandardIEC 61326-1
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 8
Dimensions185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Weight970g approx
Accessories7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6P (AA) × 8, Shoulder Strap
Instruction Manual