Ampe kìm đo điện trở đất 4202, K4202 (True RMS)

06:32 Unknown 0 Comments

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202, K4202 (True RMS)
Mã sản phẩm: 4202
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:





Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202, K4202

(20Ω~1200Ω) Đo điện trở đất + Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
Đồng hồ đo điện trở đất Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4102A, K4102A  Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH, K4102AH  Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105A, K4105A  Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH, K4105AH  Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất Kyoritsu 4106, K4106  Bút đo điện trở đất Kyoritsu 4300 , K4300 (True RMS) Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200  Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202, K4202 (True RMS)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
+ Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC + Giải đo : 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
+ Độ chính xác : ±2%
Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng) Lấy mẫu : 1 times
Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
Đường kính kìm : 32mm max. Kích thước : 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
Khối lượng : 780g Phụ kiện : Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng

Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật Xuất xứ : Nhật

Thông số kỹ thuật Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202, K4202

FunctionRangeResolutionMeasuring RangeAccuracy
Earth resistance
Auto range
20Ω0.01Ω (*)0.00~20.99Ω|±1.5%±0.05Ω
200Ω0.1Ω16.0~99.9Ω|±2%±0.5Ω
100.0~209.9Ω|±3%±2Ω
1200Ω160~399Ω|±5%±5Ω
400~599Ω|±10%±10Ω
10Ω600~1260Ω
AC current
(50Hz/60Hz)
Auto range
100mA0.1mA0.0~104.9mA|±2%±0.7mA
1000mA1mA80~1049mA|±2%
10A0.01A0.80~10.49A
30A0.1A8.0~31.5A
Operating indication
Earth resistance function:
Constant voltage injection
Current detection (Frequency: Approx. 2400Hz)
Dual Integration
AC current function: Successive approximation
Over-range indication“OL” is displayed when input exceeds the upper limit of a measuring range
Response timeApprox. 7 seconds (Earth resistance)
Approx. 2 seconds (AC current)
Sample rateApprox. 1 time per second
Power sourceLR6/R6 (AA) (1.5V) × 4
Current consumptionApprox. 90mA (max. 140mA)
Measurement timeApprox. 21 hours (when LR6 is used)
Approx. 5 hours (when R6 is used)
Auto power-offTurns power off about 10 minutes after the last button operation
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.IV 300V Pollution degree 2
IEC 61010-2-032, IEC 61326-2-2 (EMC)
Withstand voltageAC 5320Vrms/5 seconds
Between the Transformer jaws fitted parts and case enclosure (except for jaws)
Conductor sizeApprox. φ32mm
Dimension246 (L)×120 (W)×54 (D) mm
WeightApprox. 780g (including batteries)
Accessories8304 (Resistors for operation check)
9167 (Carrying case [Hard])
LR6 (AA) × 4, Instruction manual
Thêm hình ảnh của Ampe kìm đo điện trở đất
4200 ill 02 Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
4200 ill 05 Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202