Ampe kìm đo dòng dò 2413R, K2413R (True RMS)

01:04 Unknown 0 Comments

Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R, K2413R (True RMS)
Mã sản phẩm: 2413R
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:








THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu :

*  AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
Sai số :
±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A)
|±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A)
|±5.5%rdg (501~1000A)
*  AC A :     200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A)
|±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) (200A, 0~500A)
|±5.0%rdg (50/60Hz) (501~1000A)
Đường kính kìm :    Ø68mm max.
Tần số hiệu ứng :    40Hz~1kHz
Điện áp lớn nhất : 3700V AC trong 1 phút
Hệ số đỉnh : <=3
Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV  
Nguồn cung cấp :     6F22 (9V) × 1
Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm
Khối lượng :    570g approx.
Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Nhật 

Large transformer jaws of 68mm diameter makes it possible to clamp on all three or four wires (3 phases) together for leakage current measurement.
True RMS enables an accurate measurement for distorted waveforms.
Measurement from mA up to
AC 1000A
Frequency filter switch to eliminate the effect of the harmonics.
2 way analogue output terminal:
AC current detected by transformer jaws is converted to AC and DC voltage. Output cord model 7073 (option) is used for monitoring waveform with an oscilloscope or for connecting to a recorder.
Đồng hồ Ampe kìm đo dòng dò Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2412, K2412  Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F, K2413F  Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413R, K2413R (True RMS) Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2431, K2431  Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432, K2432  Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433, K2433  Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2433R, K2433R (True RMS) Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434, K2434
CE

TRUE RMSØ68MAX AC1000Resolution 0.1mAOUT PUTPEAK 10/100msFilter
AC A
(50/60Hz)
200mA/2/20/200/1000A
|±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A)
|±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A)
|±5.5%rdg (501~1000A)
AC A
(WIDE)
200mA/2/20/200/1000A
|±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A)
|±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) (200A, 0~500A)
|±5.0%rdg (50/60Hz) (501~1000A)
Conductor SizeØ68mm max.
Frequency Response40Hz~1kHz
Output
Waveform :AC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV)
Recorder :DC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV)
Crest Factor3.0 or less
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Applicable StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2
IEC 61010-2-032
Power Source6F22 (9V) × 1 *Continuous measuring time: Approx. 60 hours
Dimensions250(L) × 130(W) × 50(D)mm
WeightApprox. 570g (including battery)
Accessories9094 (Carrying Case)
6F22 × 1
Instruction Manual
Optional7073 (2WAY Output Cord)